mandelbrot set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandelbrot set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandelbrot set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandelbrot set.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandelbrot set

    a set of complex numbers that has a highly convoluted fractal boundary when plotted; the set of all points in the complex plane that are bounded under a certain mathematical iteration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).