maldive islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maldive islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maldive islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maldive islands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maldive islands
Similar:
maldives: a group of about 1,200 small coral islands (about 220 inhabited) in the Indian ocean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).