majolica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majolica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majolica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majolica.
Từ điển Anh Việt
majolica
/mə'jɔlikə/
* danh từ
đồ sành majolica (ở Y về thời Phục hưng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
majolica
highly decorated earthenware with a glaze of tin oxide
Synonyms: maiolica