maiolica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maiolica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maiolica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maiolica.

Từ điển Anh Việt

  • maiolica

    * danh từ

    như majolica

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maiolica

    Similar:

    majolica: highly decorated earthenware with a glaze of tin oxide