magneto-optic storage (mos) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magneto-optic storage (mos) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magneto-optic storage (mos) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magneto-optic storage (mos).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magneto-optic storage (mos)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ nhớ quang từ
Từ liên quan
- magneto-optic
- magneto-optics
- magneto-optical
- magneto-optic (al)
- magneto-optic (mo)
- magneto-optical disc
- magneto-optical disk
- magneto-optical drive
- magneto-optical effect
- magneto-optical medium
- magneto-optical switch
- magneto-optical system
- magneto-optical modulator
- magneto-optical recording
- magneto-optic storage (mos)
- magneto-optical kerr effect (moke)