magneto-optical recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magneto-optical recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magneto-optical recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magneto-optical recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magneto-optical recording

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ghi từ quang

    toán & tin:

    sự ghi từ quang