magdalena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magdalena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magdalena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magdalena.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magdalena

    a river that rises in the Andes mountains in southwestern Colombia and flows generally northward to empty into the Caribbean Sea at Barranquilla

    Synonyms: Magdalena River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).