maenad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maenad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maenad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maenad.

Từ điển Anh Việt

  • maenad

    /'mi:næd/

    * danh từ

    bà tế thần rượu Bắc-cút

    người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maenad

    an unnaturally frenzied or distraught woman

    (Greek mythology) a woman participant in the orgiastic rites of Dionysus