maenadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maenadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maenadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maenadic.

Từ điển Anh Việt

  • maenadic

    * tính từ

    (thuộc) cô gái thờ thần rượu

    (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường bạo