madagascar jasmine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

madagascar jasmine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madagascar jasmine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madagascar jasmine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • madagascar jasmine

    twining woody vine of Madagascar having thick dark waxy evergreen leaves and clusters of large fragrant waxy white flowers along the stems; widely cultivated in warm regions

    Synonyms: waxflower, Stephanotis floribunda

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).