macrotyloma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macrotyloma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macrotyloma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macrotyloma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macrotyloma

    annual or perennial vines of Africa and India and Australia; plants often placed in genus Dolichos

    Synonyms: genus Macrotyloma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).