ma'am nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ma'am nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ma'am giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ma'am.

Từ điển Anh Việt

  • ma'am

    /mæm/

    * danh từ

    lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)

    thưa bà (người làm xưng hô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ma'am

    Similar:

    dame: a woman of refinement

    a chauffeur opened the door of the limousine for the grand lady

    Synonyms: madam, lady, gentlewoman