lues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lues.

Từ điển Anh Việt

  • lues

    /'lu:i:z/

    * danh từ

    (y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea)

    bệnh dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lues

    Similar:

    syphilis: a common venereal disease caused by the treponema pallidum spirochete; symptoms change through progressive stages; can be congenital (transmitted through the placenta)

    Synonyms: syph, pox, lues venerea