luce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luce.
Từ điển Anh Việt
luce
/lu:s/
* danh từ
(động vật học) cá chó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luce
United States publisher of magazines (1898-1967)
Synonyms: Henry Luce, Henry Robinson Luce
United States playwright and public official (1902-1987)
Synonyms: Clare Booth Luce