lucerne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lucerne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucerne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucerne.
Từ điển Anh Việt
lucerne
/lu:'sə:n/
* danh từ
(thực vật học) cỏ linh lăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lucerne
Similar:
alfalfa: important European leguminous forage plant with trifoliate leaves and blue-violet flowers grown widely as a pasture and hay crop
Synonyms: Medicago sativa