alfalfa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alfalfa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alfalfa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alfalfa.

Từ điển Anh Việt

  • alfalfa

    /æl'fælfə/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ linh lăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alfalfa

    important European leguminous forage plant with trifoliate leaves and blue-violet flowers grown widely as a pasture and hay crop

    Synonyms: lucerne, Medicago sativa

    leguminous plant grown for hay or forage