low-priced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-priced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-priced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-priced.

Từ điển Anh Việt

  • low-priced

    * tính từ

    định giá thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low-priced

    Similar:

    low-cost: that you have the financial means for

    low-cost housing

    Synonyms: affordable