affordable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affordable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affordable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affordable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affordable

    Similar:

    low-cost: that you have the financial means for

    low-cost housing

    Synonyms: low-priced

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).