low-cost housing area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-cost housing area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-cost housing area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-cost housing area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low-cost housing area

    * kinh tế

    khu nhà rẻ

    khu vực giá thấp

    khu vực phí tổn thấp