low-cost area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-cost area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-cost area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-cost area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low-cost area

    * kinh tế

    giá rẻ

    khu vực giá thấp

    khu vực phí tổn thấp

    phí tổn thấp

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng có mức sống thấp