lossy data compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lossy data compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lossy data compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lossy data compression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lossy data compression

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nén dữ liệu bị mất