lossy compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lossy compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lossy compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lossy compression.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lossy compression
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nén chịu nhiệt
toán & tin:
sự nén bị mất