losing party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

losing party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm losing party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của losing party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • losing party

    * kinh tế

    bên thất kiện

    bên thua kiện