loquat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loquat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loquat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loquat.
Từ điển Anh Việt
loquat
/'loukwɔt/
* danh từ
(thực vật học) cây sơn trà Nhật-bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loquat
evergreen tree of warm regions having fuzzy yellow olive-sized fruit with a large free stone; native to China and Japan
Synonyms: loquat tree, Japanese medlar, Japanese plum, Eriobotrya japonica
yellow olive-sized semitropical fruit with a large free stone and relatively little flesh; used for jellies
Synonyms: Japanese plum