loquat tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loquat tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loquat tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loquat tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loquat tree
Similar:
loquat: evergreen tree of warm regions having fuzzy yellow olive-sized fruit with a large free stone; native to China and Japan
Synonyms: Japanese medlar, Japanese plum, Eriobotrya japonica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).