longshore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longshore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longshore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longshore.

Từ điển Anh Việt

  • longshore

    /'lɔɳʃɔ:/

    * tính từ

    (thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển