long-head coneflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-head coneflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-head coneflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-head coneflower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-head coneflower
plant similar to the Mexican hat coneflower; from British Columbia to New Mexico
Synonyms: prairie coneflower, Ratibida columnifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).