long-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-headed.
Từ điển Anh Việt
long-headed
/'lɔɳ'hedid/
* tính từ
có đầu dài
linh lợi, nhìn xa thấy rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-headed
having a dolichocephalic head