long-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-eared.
Từ điển Anh Việt
long-eared
/'lɔɳ'iəd/
* tính từ
ngu độn