long-eared owl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-eared owl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-eared owl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-eared owl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-eared owl
slender European owl of coniferous forests with long ear tufts
Synonyms: Asio otus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).