locking plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locking plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locking plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locking plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locking plate

    * kỹ thuật

    tấm hãm

    điện tử & viễn thông:

    khoảng khóa

    cơ khí & công trình:

    tấm khóa

  • locking plate

    * kỹ thuật

    tấm hãm

    điện tử & viễn thông:

    khoảng khóa

    cơ khí & công trình:

    tấm khóa