lock, drawbridge rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock, drawbridge rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock, drawbridge rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock, drawbridge rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lock, drawbridge rail

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khóa hãm ray trên cầu cất

  • lock, drawbridge rail

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khóa hãm ray trên cầu cất