lively stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lively stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lively stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lively stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lively stock

    * kinh tế

    sản phẩm rời