linoleum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linoleum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linoleum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linoleum.

Từ điển Anh Việt

  • linoleum

    /li'mouljəm/

    * danh từ

    vải sơn lót sàn (nhà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linoleum

    * kỹ thuật

    vải dầu

    xây dựng:

    vải sơn

    hóa học & vật liệu:

    vải sơn lót sàn nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linoleum

    a floor covering

    Synonyms: lino