limper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limper

    Similar:

    hobbler: someone who has a limp and walks with a hobbling gait

    limp: not firm

    wilted lettuce

    Synonyms: wilted

    limp: lacking in strength or firmness or resilience

    gave a limp handshake

    a limp gesture as if waving away all desire to know" G.K.Chesterton

    a slack grip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).