light-sensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
light-sensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-sensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-sensitive.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
light-sensitive
* kỹ thuật
nhạy sáng
vật lý:
nhạy quang
xây dựng:
quang cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
light-sensitive
sensitive to visible light
photographic film is light-sensitive
Synonyms: photosensitive