light-sensitive tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light-sensitive tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-sensitive tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-sensitive tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • light-sensitive tube

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    ống cảm quang

    hóa học & vật liệu:

    ống nhạy sáng