licit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

licit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licit.

Từ điển Anh Việt

  • licit

    /'lisit/

    * tính từ

    đúng luật, hợp pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • licit

    sanctioned by custom or morality especially sexual morality

    a wife's licit love

    Antonyms: illicit

    Similar:

    lawful: authorized, sanctioned by, or in accordance with law

    a legitimate government

    Synonyms: legitimate