leaving conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaving conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaving conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaving conditions.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaving conditions
* kỹ thuật
điều kiện ở cửa ra
thông số tại cửa ra
trạng thái ở cửa ra