leavings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leavings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leavings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leavings.

Từ điển Anh Việt

  • leavings

    /'li:viɳz/

    * danh từ số nhiều

    những cái còn lại, những cái còn thừa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leavings

    * kỹ thuật

    cặn

    điện lạnh:

    phần lắng lại