leasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leasing.
Từ điển Anh Việt
leasing
/'li:siɳ/
* danh từ, (kinh thánh)
sự dối trá, sự man trá
lời nói dối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leasing
* kinh tế
cho thuê
làm nghiệp vụ cho thuê
nghiệp vụ cho thuê
thuê bán
thuê với quyền chộn mua
tín dụng cho thuê
việc cho thuê