laundering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laundering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laundering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laundering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laundering

    * kinh tế

    rửa tiền

    sự rửa tiền

    sự tẩy sạch tiền

    tẩy tiền

    * kỹ thuật

    sự giặt

    sự tẩy rửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laundering

    washing clothes and bed linens

    Similar:

    wash: cleanse with a cleaning agent, such as soap, and water

    Wash the towels, please!

    Synonyms: launder

    launder: convert illegally obtained funds into legal ones