latitudinarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latitudinarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latitudinarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latitudinarian.
Từ điển Anh Việt
latitudinarian
/'læti,tju:di'neəriən/
* tính từ
trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp
phóng túng, tự do
* danh từ
người tự do, người phóng túng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latitudinarian
a person who is broad-minded and tolerant (especially in standards of religious belief and conduct)
Similar:
free-thinking: unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)
Synonyms: undogmatic, undogmatical