undogmatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undogmatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undogmatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undogmatical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undogmatical
Similar:
free-thinking: unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)
Synonyms: latitudinarian, undogmatic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).