largest frame (lf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

largest frame (lf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm largest frame (lf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của largest frame (lf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • largest frame (lf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khung dài nhất