largest covering manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

largest covering manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm largest covering manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của largest covering manifold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • largest covering manifold

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đa tạp phủ phổ dụng

    đa tạp phủ phổ thông