laffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laffer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laffer

    United States economist who proposed the Laffer curve (born in 1940)

    Synonyms: Arthur Laffer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).