laffer curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laffer curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laffer curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laffer curve.
Từ điển Anh Việt
Laffer curve
(Econ) Đường Laffer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laffer curve
a graph purporting to show the relation between tax rates and government income; income increases as tax rates increase up to an optimum beyond which income declines