l. monocytogenes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

l. monocytogenes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm l. monocytogenes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của l. monocytogenes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • l. monocytogenes

    Similar:

    listeria monocytogenes: the type species of the genus Listeria; can cause meningitis, encephalitis, septicemia, endocarditis, abortion, abscesses, listeriosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).