l.s.d nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

l.s.d nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm l.s.d giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của l.s.d.

Từ điển Anh Việt

  • l.s.d

    /'eles'di:/

    * danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii

    pao, silinh và penxơ (tiền Anh)

    (thông tục) tiền bạc, của cải

    it is only a matter of l.s.d: đây chỉ là vấn đề tiền